--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gân guốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gân guốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gân guốc
+
Rugged
Mặt gân guốc
A rugged face
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
gân guốc
:
RuggedMặt gân guốcA rugged face
+
common people
:
những người bình thường, đại chúng, công chúng.they're just country folkHọ chỉ là những người dân quê.folks around here drink moonshinenhững người dân quanh đây thường uống rượu lậu.the common people determine the group character and preserve its customs from one generation to the nextcông chúng quyết định đặc điểm của nhóm người và bảo tồn phong tục từ thế hệ này sang thế hệ khác.